1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parry

parry

/"pæri/
Danh từ
  • miếng đỡ, miếng gạt
Động từ
  • đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)
  • nghĩa bóng tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận