Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ parry
parry
/"pæri/
Danh từ
miếng đỡ, miếng gạt
Động từ
đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)
nghĩa bóng
tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng
to
parry
a
question
:
lẩn tránh một câu hỏi
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận