1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ syringe

syringe

/"sirindʤ/
Danh từ
  • ống tiêm
  • vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)
Động từ
  • tiêm thuốc
  • thụt (nước tưới cây...)
Kỹ thuật
  • ống bơm dầu
Vật lý
  • bơm tiêm
Xây dựng
  • ống bơm dầu mỡ
Y học
  • ống chích
  • ống tiêm
Cơ khí - Công trình
  • vòi phun tia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận