term
/tə:m/
Danh từ
- hạn, giới hạn, định hạn
- thời hạn, kỳ hạn
- phiên (toà), kỳ học, quý, khoá
- thuật ngữ
- (số nhiều) điều kiện, điều khoản
- (số nhiều) giá, điều kiện
- (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại
- (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ
- toán học số hạng
Kinh tế
- đặt tên là
- định hạn
- dụng ngữ
- hạn
- kỳ
- kỳ hạn
- thời gian
- thời hạn
- thời hiệu
- thời kỳ
- thuật ngữ
- từ chuyên môn
Chứng khoán
- kỳ hạn, điều khoản, nhiệm kỳ
Kỹ thuật
- điều khoản
- điều kiện
- giới hạn
- kỳ hạn
- ngày trả tiền
- nhiệm kì
- mức năng lượng
- số hạng
- số hạng (của chuỗi)
- sự biểu thị
Điện
- học kì
Toán - Tin
- tecbi
Chủ đề liên quan
Thảo luận