1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ easter

easter

/"i:stə/
Danh từ
  • lễ Phục sinh
    • easter eggs:

      trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)

    • easter offerings:

      tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận