Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ offering
offering
/"ɔfəriɳ/
Danh từ
sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến
đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
sự đề nghị
a
peace
offering
:
lời đề nghị hoà bình
Kinh tế
cống hiến
sự bán ra
chứng khoán
vật bán ra
Kỹ thuật
lời gọi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Chứng khoán
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận