1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ offering

offering

/"ɔfəriɳ/
Danh từ
  • sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến
  • đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
  • sự đề nghị
Kinh tế
Kỹ thuật
  • lời gọi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận