1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dictate

dictate

/dik"teit/
Danh từ
Động từ
  • đọc cho viết, đọc chính tả
  • ra (lệnh, điều kiện...)
Nội động từ
  • sai khiến, ra lệnh
  • bức chế
Kinh tế
  • đọc cho viết
  • sự bức chế
Kỹ thuật
  • đọc chính tả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận