1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ moderate

moderate

/"mɔdərit/
Tính từ
  • vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ
  • ôn hoà, không quá khích
Danh từ
  • người ôn hoà
Động từ
  • làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế
Nội động từ
  • dịu đi, nhẹ đi, bớt đi
    • the wind is moderrating:

      gió nhẹ đi, gió bớt lộng

Kỹ thuật
  • điều tiết
  • giảm tốc
  • làm chậm
  • ôn hòa
Vật lý
  • làm giảm tốc
Xây dựng
  • vừa phải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận