1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apply

apply

/ə"plai/
Động từ
Nội động từ
  • xin, thỉnh cầu
  • có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với
    • this applies to my case:

      việc này thích ứng với trường hợp của tôi

  • apply to, at hỏi
Kinh tế
  • áp dụng
  • sử dụng (vào việc gì ...)
  • ứng dụng
Kỹ thuật
  • áp dụng
  • đặt
  • đặt lên
  • gắn
  • ghép
  • thi hành
  • ứng dụng
Xây dựng
  • áp đặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận