1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shit

shit

Danh từ
  • chất thải của ruột; cứt, phân
  • sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa, sự đi ỉa
  • sự nhận xét bậy bạ, sự nhận xét vô nghĩa; bản viết bậy bạ, bản viết vô nghĩa
  • kẻ đê tiện
Động từ
Thán từ
  • (dùng để biểu lộ sự tức giận)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận