a pile of dog shit on the pavement :
: một bãi cứt chó trên vỉa hè
you do talk a load of shit ! :
: anh nói toàn chuyện bậy bạ!
that little shit stole my money :
: thằng đê tiện đó đã lấy cắp tiền của tôi
in the shit :
: bị phiền toái
not give a shit :
: không hề quan tâm, không hề để ý
to shit oneself :
: ỉa vãi ra; quá khiếp sợ
shit ! I"ve missed the train ! :
: như cứt! tôi đã nhỡ chuyến tàu đó!
Thảo luận