1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pile

pile

/pail/
Danh từ
  • cọc, cừ
  • cột nhà sàn
  • lông măng, lông mịn; len cừu
  • tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt)
  • y học dom
  • (số nhiều) bệnh trĩ
Động từ
  • đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...)
  • (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...)
  • quân sự dựng súng chụm lại với nhau
  • (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy
  • hàng hải va tàu vào đá ngần; làm cho tàu mắc cạn
Thành ngữ
Kinh tế
  • đánh đống
  • đống
  • xếp thành đống
Kỹ thuật
  • chất đống
  • chống
  • cọc giàn
  • cọc mốc
  • cọc móng
  • cột móng
  • cột trụ
  • đầm
  • đống
  • đóng cọc
  • đóng cừ
  • đóng gói
  • đóng kiện
  • lò phản ứng
  • lông tơ
  • nện
  • pin
  • xếp chồng
  • xếp đống
Xây dựng
  • coc tiêu
Dệt may
  • đầu lông mềm
  • đầu lông nhung
  • nhung len
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận