pile
/pail/
Danh từ
Động từ
- đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...)
Thành ngữ
Kinh tế
- đánh đống
- đống
- xếp thành đống
Kỹ thuật
- chất đống
- chống
- cọc giàn
- cọc mốc
- cọc móng
- cột móng
- cột trụ
- đầm
- đống
- đóng cọc
- đóng cừ
- đóng gói
- đóng kiện
- lò phản ứng
- lông tơ
- nện
- pin
- xếp chồng
- xếp đống
Xây dựng
- coc tiêu
Dệt may
- đầu lông mềm
- đầu lông nhung
- nhung len
Chủ đề liên quan
Thảo luận