1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flow

flow

/flow/
Danh từ
  • sự chảy
  • lượng chảy, lưu lượng
  • luồng nước
  • nước triều lên
    • ebb and flow:

      nước triều xuống và nước triều lên

  • sự đổ hàng hoá vào một nước
  • sự bay dập dờn (quần áo...)
  • vật lý dòng, luồng
Thành ngữ
Nội động từ
Kinh tế
  • bám sát
  • con nước lên
  • đi theo
  • dòng
  • luồng
  • luồng dòng
  • lưu lượng
  • nguồn cung ứng
  • nước triều lên
Kỹ thuật
  • dòng
  • dòng chảy
  • lên (thủy triều)
  • luồng
  • luồng nước
  • lưu lượng
  • lưu thông
  • sự chảy
  • tiến trình
Toán - Tin
  • chảy tràn
  • mạch chạy
Xây dựng
  • dòng chảy (nước)
Điện
  • dòng lưu động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận