flow
/flow/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
- chảy
- rủ xuống, xoà xuống
- lên thuỷ triều
- phun ra, toé ra, tuôn ra
- đổ (máu); thấy kinh nhiều phụ nữ
- xuất phát, bắt nguồn (từ)
- rót tràn đầy rượu
- ùa tới, tràn tới, đến tới tấp
- trôi chảy văn
- bay dập dờn (quần áo, tóc...)
- từ cổ tràn trề
Kinh tế
- bám sát
- con nước lên
- đi theo
- dòng
- luồng
- luồng dòng
- lưu lượng
- nguồn cung ứng
- nước triều lên
Kỹ thuật
- dòng
- dòng chảy
- lên (thủy triều)
- luồng
- luồng nước
- lưu lượng
- lưu thông
- sự chảy
- tiến trình
Toán - Tin
- chảy tràn
- mạch chạy
Xây dựng
- dòng chảy (nước)
Điện
- dòng lưu động
Chủ đề liên quan
Thảo luận