1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ebb

ebb

/eb/
Danh từ
  • triều xuống (cũng ebb-tide)
    • ebb and flow:

      nước triều xuống và nước triều lên

  • thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp
Thành ngữ
  • to be at an ebb; to be at a low ebb
    • ở trong tình hình khó khăn
    • ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp
Nội động từ
  • rút, xuống (triều)
  • tàn tạ, suy sụp
Kỹ thuật
  • dòng triều xuống
Cơ khí - Công trình
  • dòng nước rút
Hóa học - Vật liệu
  • triều đi xuống
  • triều rút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận