ebb
/eb/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
- rút, xuống (triều)
- tàn tạ, suy sụp
Kỹ thuật
- dòng triều xuống
Cơ khí - Công trình
- dòng nước rút
Hóa học - Vật liệu
- triều đi xuống
- triều rút
Chủ đề liên quan
Thảo luận