1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diffusion

diffusion

/di"fju:ʤn/
Danh từ
  • sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến
  • sự khuếch tán ánh sáng
  • sự rườm rà, sự dài dòng văn
Kinh tế
  • sự khuếch tán
Kỹ thuật
  • khuếch tán
  • sự khuếch tán
  • sự lan rộng
  • sự tán xạ
Y học
  • sự tỏa lan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận