1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accord

accord

/ə"kɔ:d/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
    • words do not accord with deeds:

      lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm

Kinh tế
  • hiệp định
  • hiệp nghị
  • hòa ước
  • sự thỏa thuận
Kỹ thuật
  • sự ăn khớp
  • sự hòa âm
  • sự phù hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận