to tuck something in one"s pocket:
đút cái gì vào túi
the bird tucked its head under its wing:
con chim rúc đầu vào cánh
to tuck something away in the drawer:
cất kín cái gì trong ngăn kéo
to tuck away a good dinner:
chén một bữa ngon
to tuck one"s shirt in:
nhét sơ mi vào trong quần
the boy tucked into the cake:
chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành
to tuck up one"s shirt-sleeves:
xắn tay áo, vén tay áo lên
to tuck up a child in bed:
ủ em nhỏ ở giường
Thảo luận