Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shirt-sleeves
shirt-sleeves
/"ʃə:tsli:vz/
Danh từ
in one"s shirt-sleeves mặc áo sơ mi trần
Thảo luận
Thảo luận