1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rip

rip

/rip/
Danh từ
  • con ngựa còm, con ngựa xấu
  • người chơi bời phóng đãng
  • chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)
  • sự xé, sự xé toạc ra
  • vết rách, vết xé dài
Động từ
Nội động từ
  • rách ra, toạc ra, nứt toạc ra
  • chạy hết tốc lực
Thành ngữ
  • to rip off
    • xé toạc ra, bóc toạc ra
  • to rip put
  • let her (it) rip
    • đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
    • đừng can thiệp vào, đừng dính vào
    • đừng ngăn cản, đừng cản trở
  • let things rip
    • cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo
Kinh tế
  • chỗ nứt
  • lộ da động vật
  • vỏ thuốc lá
Kỹ thuật
  • chặt đứt
  • chẻ
  • chỗ đứt
  • chỗ gãy
  • đường nứt
  • xáo tung
  • xáo xới
  • xẻ dọc
  • xẻ rãnh
  • xới tung
Cơ khí - Công trình
  • chỗ nước xoáy (do triều lên và xuống gặp nhau)
  • vết đứt dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận