rip
/rip/
Danh từ
- con ngựa còm, con ngựa xấu
- người chơi bời phóng đãng
- chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)
- sự xé, sự xé toạc ra
- vết rách, vết xé dài
Động từ
- xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng
- chẻ, xẻ dọc (gỗ...)
- dỡ ngói (mái nhà)
- (+ up) gợi lại, khơi lại
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
- chỗ nứt
- lộ da động vật
- vỏ thuốc lá
Kỹ thuật
- chặt đứt
- chẻ
- chỗ đứt
- chỗ gãy
- đường nứt
- xáo tung
- xáo xới
- xẻ dọc
- xẻ rãnh
- xới tung
Cơ khí - Công trình
- chỗ nước xoáy (do triều lên và xuống gặp nhau)
- vết đứt dài
Chủ đề liên quan
Thảo luận