1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relish

relish

/"reliʃ/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • thêm gia vị (cho món ăn)
  • nếm, hưởng, thưởng thức
  • thú vị, thích thú, ưa thích
Nội động từ
Kinh tế
  • đồ gia vị
  • mùi
  • nước chấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận