Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ childhood
childhood
/"tʃaildhud/
Danh từ
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu
Thành ngữ
to
be
in
one"s
second
childhood
trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)
Thảo luận
Thảo luận