1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ horseplay

horseplay

/"hɔ:splei/
Danh từ
  • sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận