1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lodge

lodge

/lɔdʤ/
Danh từ
  • nhà nghỉ (ở nơi săn bắn)
  • túp lều (của người da đỏ)
  • nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực
  • hàng thú
  • nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm
    • grand lodge:

      ban lânh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại)

  • nhà hiệu trưởng đại học Cambridge
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • cho trọ
  • gửi
  • ký gửi
  • nộp
  • ở trọ
Kỹ thuật
  • lều
Xây dựng
  • trạm gác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận