1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grand

grand

/grænd/
Tính từ
  • rất quan trọng, rất lớn
  • hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng
  • cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ
  • vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú
  • chính, lơn, tổng quát
  • tuyệt, hay, đẹp
Thành ngữ
Danh từ
Kinh tế
  • 1000 bảng Anh
  • 1000 đô la Mỹ
  • 1000 đô-la
Kỹ thuật
  • lớn
  • quan trọng
  • to
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận