grand
/grænd/
Tính từ
- rất quan trọng, rất lớn
- hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng
- cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ
- vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú
- chính, lơn, tổng quát
- tuyệt, hay, đẹp
Danh từ
- âm nhạc đàn pianô cánh
- Anh - Mỹ tiếng lóng một nghìn đô la
Kinh tế
- 1000 bảng Anh
- 1000 đô la Mỹ
- 1000 đô-la
Kỹ thuật
- lớn
- quan trọng
- to
Chủ đề liên quan
Thảo luận