entrance
/"entrəns/
Danh từ
- sự đi vào
- sự nhậm (chức...)
- quyền vào, quyền gia nhập
- tiền vào, tiền gia nhập (cũng entrance_fee)
- cổng vào, lối vào
- sân khấu sự ra (của diễn viên)
Động từ
Kinh tế
- cho gia nhập
- cho vào
- sự nhận vào
- sự vào cảng
Kỹ thuật
- cửa vào
- đi vào
- điểm vào
- đường vào
- gia nhập
- lối vào
- ngõ vào
- tiền sảnh
Xây dựng
- cửa vào hầm
- đầu âu tàu
- đầu âu thuyền
- lối vào, cổng vào
Toán - Tin
- sự gia nhập
Chủ đề liên quan
Thảo luận