1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entrance

entrance

/"entrəns/
Danh từ
  • sự đi vào
  • sự nhậm (chức...)
  • quyền vào, quyền gia nhập
  • tiền vào, tiền gia nhập (cũng entrance_fee)
  • cổng vào, lối vào
  • sân khấu sự ra (của diễn viên)
Động từ
  • làm xuất thần
  • làm mê li
  • mê hoặc (ai đén chỗ...)
Kinh tế
  • cho gia nhập
  • cho vào
  • sự nhận vào
  • sự vào cảng
Kỹ thuật
  • cửa vào
  • đi vào
  • điểm vào
  • đường vào
  • gia nhập
  • lối vào
  • ngõ vào
  • tiền sảnh
Xây dựng
  • cửa vào hầm
  • đầu âu tàu
  • đầu âu thuyền
  • lối vào, cổng vào
Toán - Tin
  • sự gia nhập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận