1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ destruction

destruction

/dis"trʌkʃn/
Danh từ
  • sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
  • nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết
Kinh tế
  • sự tiêu diệt
Kỹ thuật
  • chỗ hư hỏng
  • phá hoại
  • sự phá hoại
  • sự phá hỏng
  • sự phá hủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận