1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ huddle

huddle

/hʌdl/
Danh từ
Động từ
  • (thường + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn
Nội động từ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận