a huddle of ideas:
một mớ những ý nghĩ lộn xộn
to go into a huddle with somebody:
hội ý riêng với ai
sheep huddled together at sight of the wolf:
cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói
to huddle on one"s clothé:
mặc quần áo vội vàng
to huddle oneself up in bed; to lie huddled up in bed:
nằm cuộn tròn trên giường
Thảo luận