1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grip

grip

/grip/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • báng
  • cái kẹp
  • cái kìm
  • cần gạt
  • chuôi
  • đòn
  • dụng cụ kẹp
  • giữ
  • kẹp
  • lấy
  • nắm chặt
  • sự bắt chặt
  • sự cặp
  • sự gắp
  • sự kẹp chặt
  • sự nắm chặt
  • tay gạt
  • tay hãm
  • tay nắm
Giao thông - Vận tải
  • bám đất (neo)
  • bám đáy
Cơ khí - Công trình
  • bấu chặt
  • dụng cụ ôm
Xây dựng
  • bề dày kẹp
  • cái gắp
  • hàm êtô
Kỹ thuật Ô tô
  • độ bám đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận