grip
/grip/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
- báng
- cái kẹp
- cái kìm
- cần gạt
- chuôi
- đòn
- dụng cụ kẹp
- giữ
- kẹp
- lấy
- nắm chặt
- sự bắt chặt
- sự cặp
- sự gắp
- sự kẹp chặt
- sự nắm chặt
- tay gạt
- tay hãm
- tay nắm
Giao thông - Vận tải
- bám đất (neo)
- bám đáy
Cơ khí - Công trình
- bấu chặt
- dụng cụ ôm
Xây dựng
- bề dày kẹp
- cái gắp
- hàm êtô
Kỹ thuật Ô tô
- độ bám đường
Chủ đề liên quan
Thảo luận