1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vice

vice

/vais/
Danh từ
  • thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu
  • sự truỵ lạc, sự đồi bại
  • chứng, tật ngựa
  • thiếu sót, tật
Động từ
Giới từ
  • thay cho, thế cho
Kinh tế
  • tỳ vết
Kỹ thuật
  • bàn kẹp
  • bàn kẹp ê tô
  • đai ốc
  • dụng cụ kẹp
  • ê tô
  • kẹp
  • mâm cặp
  • mỏ cặp
  • ống kẹp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận