1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ venture

venture

/"ventʃə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • đầu cơ
  • phiêu trình
  • sự mạo hiểm kinh doanh
  • việc kinh doanh mạo hiểm
Xây dựng
  • sự liều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận