1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steady

steady

/"stedi/
Tính từ
Thành ngữ
Động từ
  • làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng
  • làm cho kiên định
Nội động từ
  • trở nên vững vàng, trở nên vững chắc
  • trở nên kiên định
Danh từ
Kinh tế
  • bình ổn
  • củng cố
  • đều
  • đều đặn
  • được ổn định
  • được ổn định, trở nên ổn định
  • không dao động
  • làm cho ổn định
  • làm cho vững chắc
  • ổn định
  • ổn định, bình ổn, không dao động
  • trở nên ổn định, củng cố
  • vững
  • vững chắc
Kỹ thuật
  • bền vững
  • cân bằng
  • chặt
  • cứng
  • đều
  • giá đỡ
  • không đổi
  • lunét đỡ
  • ổn định
  • vững
  • vững chắc
Cơ khí - Công trình
  • đỡ (bằng kích)
  • kính đỡ
Toán - Tin
  • ổn định, vững
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận