Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gaze
gaze
/geiz/
Danh từ
cái nhìn chằm chằm
to
stand
at
gaze
:
nhìn chằm chằm
Nội động từ
nhìn chằm chằm
to
gaze
at
(on,
uopn)
something
:
cái nhìn chằm chằm
Thảo luận
Thảo luận