to seek employment:
tìm việc làm
to go seeking advice:
đi tìm sự giúp đỡ ý kiến
to seek to make peace:
cố gắng dàn hoà
to seek someone"s life" to seek to kill someone:
nhằm hại tính mệnh ai, nhằm giết ai
to seek someone"s aid:
yêu cầu sự giúp đỡ của ai
to seek out the author of a murder:
tìm thủ phạm cho vụ giết người
good teacher are to seek:
còn thiếu nhiều giáo viên giỏi
to be to seek in grammar:
cần phải học thêm ngữ pháp
Thảo luận