1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aid

aid

/eid/
Danh từ
  • sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
  • người giúp đỡ, người phụ tá
  • sử học thuế (nộp cho nhà vua); công trái
  • (thường số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ
    • aids and appliances:

      đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất

Thành ngữ
Kinh tế
  • sự viện trợ
Kỹ thuật
  • hỗ trợ
  • phụ vào
  • thêm vào
Hóa học - Vật liệu
  • giúp đỡ
Toán - Tin
  • phương tiện trợ giúp
Cơ khí - Công trình
  • viện trợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận