1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appliance

appliance

/ə"plaiəns/
Danh từ
  • sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào (cũng appliance) (cũng application)
  • đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ
  • (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)
Kỹ thuật
  • dụng cụ
  • dụng cụ, thiết bị
  • máy móc
  • phụ tùng
Cơ khí - Công trình
  • phụ tùng máy
Xây dựng
  • sự ứng dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận