1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ employment

employment

/im"plɔimənt/
Danh từ
  • sự dùng, sự thuê làm (công...)
  • sự làm công, việc làm
Kinh tế
  • công ăn việc làm
  • công việc
  • làm công
  • sử dụng
  • sự dùng
  • sự làm công
  • sự sử dụng
  • sự thuê làm
  • thuê làm
  • việc làm
Kỹ thuật
  • sự dùng
Xây dựng
  • sự làm công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận