employment
/im"plɔimənt/
Danh từ
- sự dùng, sự thuê làm (công...)
- sự làm công, việc làm
không có việc làm, thất nghiệp
Kinh tế
- công ăn việc làm
- công việc
- làm công
- sử dụng
- sự dùng
- sự làm công
- sự sử dụng
- sự thuê làm
- thuê làm
- việc làm
Kỹ thuật
- sự dùng
Xây dựng
- sự làm công
Chủ đề liên quan
Thảo luận