to possess good qualities:
có những đức tính tốt
to be possessed of something:
có cái gì
to possess oneself of:
chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu
to possess oneself od someone"s fortune:
chiếm đoạt tài sản của ai
to possess oneself:
tự chủ
to be possessed with (by) a devil:
bị ma quỷ ám ảnh
to be possessed with (by) and idea:
bị một ý nghĩ ám ảnh
what possesses you to do such as a thing?:
cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó
Thảo luận