1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ convenience

convenience

/kən"vi:njəns/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • sự tiện lợi
  • thuận lợi
  • thuận tiện
Kỹ thuật
  • cơ cấu
  • sự thích hợp
  • thiết bị
  • tiện nghi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận