1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ await

await

/ə"weit/
Động từ
  • đợi, chờ đợi
  • để dự trữ cho, dành cho
    • great honours await him:

      những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta

Xây dựng
  • đợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận