our plan bids fair to succeed:
kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công
he bids 300d for the bicycle:
anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng
a bidden guest:
người khách được mời đến
to bid someone good-bye (farewell):
chào tạm biệt ai
to bid welcome:
chào mừng
to bid the banns:
công bố hôn nhân ở nhà thờ
the firm decided to bid on the new bridge:
công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới
bid him come in:
bảo nó vào
Thảo luận