1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ax

ax

/æks/ (axe) /æks/
Danh từ
  • cái rìu
Thành ngữ
Động từ
  • chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
  • nghĩa bóng cắt bớt (khoản chi...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận