Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ helve
helve
/helv/
Danh từ
cán (rìu, búa)
Thành ngữ
to
throw
the
helve
after
the
hatchet
hatchet
Động từ
tra cán (vào rìu, búa...)
Thảo luận
Thảo luận