1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ helve

helve

/helv/
Danh từ
  • cán (rìu, búa)
Thành ngữ
Động từ
  • tra cán (vào rìu, búa...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận