Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hatchet
hatchet
/"hætʃit/
Danh từ
cái rìu nhỏ
Thành ngữ
to
bury
the
hatchet
(xem) bury
to
dig
up
the
hatchet
gây xích mích lại; gây chiến tranh lại
to
take
up
the
hatchet
khai chiến
to
throw
the
hatchet
cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
to
throw
the
helve
after
the
hatchet
đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản
Kinh tế
dao cắt
rìu nhỏ
Kỹ thuật
rìu nhỏ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận