1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hatchet

hatchet

/"hætʃit/
Danh từ
  • cái rìu nhỏ
Thành ngữ
Kinh tế
  • dao cắt
  • rìu nhỏ
Kỹ thuật
  • rìu nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận