attach
/ə"tætʃ/
Động từ
- gắn, dán, trói buộc
- tham, gia, gia nhập
- gắn bó
- coi, cho là, gán cho
- pháp lý bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...)
Nội động từ
Kinh tế
- bắt giữ (ai)
- tịch biên (tài sản ...)
Kỹ thuật
- buộc
- buộc chặt
- chống
- cố định
- dán
- gắn
- gắn liền
- gia cố
- kết nối
- nối liền
- thắt
Toán - Tin
- cột chặt
Chủ đề liên quan
Thảo luận