1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attach

attach

/ə"tætʃ/
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • bắt giữ (ai)
  • tịch biên (tài sản ...)
Kỹ thuật
  • buộc
  • buộc chặt
  • chống
  • cố định
  • dán
  • gắn
  • gắn liền
  • gia cố
  • kết nối
  • nối liền
  • thắt
Toán - Tin
  • cột chặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận