Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ attached
attached
Tính từ
gắn bó
Kỹ thuật
cố định
gia cố
kẹp chặt
tăng cường
Toán - Tin
được buộc chặt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận