1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attached

attached

Tính từ
  • gắn bó
Kỹ thuật
  • cố định
  • gia cố
  • kẹp chặt
  • tăng cường
Toán - Tin
  • được buộc chặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận