the eel wriggled through my fingers:
con lươn quằn quại bò tuột khỏi tay tôi
to wriggle through:
luồn qua
to wriggle into someone"s favour:
khéo luồn lách để được lòng ai
he can wriggle out of any difficulty:
nó có thể khéo léo thoát ra khỏi bất cứ khó khăn nào
criticism made him wriggle:
sự phê bình làm cho hắn khó chịu
to wriggle one"s tail:
ngoe nguẩy đuôi
to wriggle oneself free:
vặn mình tuột ra khỏi (dây trói...)
to wriggle one"s way into:
lẻn vào, luồn vào
Thảo luận