Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eel
eel
/i:l/
Danh từ
con cá chình; con lươn (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
as
slippery
as
an
eel
:
trơn tuột như lươn, khó nắm)
con giun giấm
Kinh tế
cá chình (con lươn)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận