1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eel

eel

/i:l/
Danh từ
Kinh tế
  • cá chình (con lươn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận