1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slippery

slippery

/"slipəri/
Tính từ
  • trơ
  • dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)
  • khó xử, tế nhị (vấn đề)
  • không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá
Kỹ thuật
  • trơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận