Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wolves
wolves
/wulf/
Danh từ
người tham tàn, người độc ác, người hung tàn
động vật
chó sói
Anh - Mỹ
tiếng lóng
người hay chim gái
Thành ngữ
to
be
as
hungry
as
a
wolf
đói ngấu
to
cry
wolf
(xem) cry
to
have
(hold)
the
wolf
by
the
ears
ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó
to
keep
the
wolf
from
the
door
đủ nuôi sống bản thân và gia đình
wolf
in
sheep"s
clothing
chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà
Động từ
ngốn, nuốt ngấu nghiến
to
wolf
[down]
one"s
food
:
nuốt ngấu nghiến đồ ăn
Chủ đề liên quan
Động vật
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận