subscribe
Động từ
- (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện
- (to subscribe something to something) quyên tiền; góp tiền
Nội động từ
- (to subscribe to something) (đồng ý) mua (báo, tạp chí... đều đặn trong một thời gian); đặt mua dài hạn
- (to subscribe to something) tán thành
Kinh tế
- đặt mua (một ấn phẩm, một tờ báo)
- ký chấp thuận (một hợp đồng)
- ký chấp thuận (một hợp đồng...)
- ký tên vào
- ký vào (văn kiện)
- nhận mua cổ phiếu
- nhận nộp (vốn cổ phần)
Kỹ thuật
- đăng ký
- đặt mua
- đứng tên
Điện
- kí nhận
Chủ đề liên quan
Thảo luận