1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ subscribe

subscribe

Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • đặt mua (một ấn phẩm, một tờ báo)
  • ký chấp thuận (một hợp đồng)
  • ký chấp thuận (một hợp đồng...)
  • ký tên vào
  • ký vào (văn kiện)
  • nhận mua cổ phiếu
  • nhận nộp (vốn cổ phần)
Kỹ thuật
  • đăng ký
  • đặt mua
  • đứng tên
Điện
  • kí nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận