1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charity

charity

/"tʃæriti/
Danh từ
  • lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
  • lòng khoan dung
  • hội từ thiện; tổ chức cứu tế
  • việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế
  • (số nhiều) của bố thí, của cứu tế
Thành ngữ
Kinh tế
  • hội từ thiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận