1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pessimistic

pessimistic

/,pesi"mistik/
Tính từ
  • bi quan, yếm thế
Kỹ thuật
  • bi quan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận